DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 30d KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
30.70 0.55 34,289,800 6,590,041 5,814,785,700 178,514 26.29%

Biểu đồ 52 tuần
2/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
20.65 0.15 7,918,100 3,742,239 615,982,309 12,720 18.15%

Biểu đồ 52 tuần
3/
vcs
CTCP Vicostone
67 0.10 93,200 119,080 160,000,000 10,720 3.04%

Biểu đồ 52 tuần
4/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
23.75 0.20 8,649,400 2,167,452 263,277,806 6,253 10.77%

Biểu đồ 52 tuần
5/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
11.90 -0.25 227,000 457,517 381,541,911 4,540 3.44%

Biểu đồ 52 tuần
6/
gab
CTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý Tài sản FLC
196.40 0 0 49,626 14,903,987 2,927 0.31%

Biểu đồ 52 tuần
7/
vgs
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
29.70 1.70 2,102,500 424,257 53,269,670 1,582 0.37%

Biểu đồ 52 tuần
8/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
13.85 -0.10 6,700 25,697 104,999,993 1,454 7.89%

Biểu đồ 52 tuần
9/
gkm
CTCP Khang Minh Group
35.20 0.20 315,700 198,885 31,434,237 1,106 0%

Biểu đồ 52 tuần
10/
cvt
CTCP CMC
29.15 0.20 100 177,248 36,690,887 1,070 0.51%

Biểu đồ 52 tuần
11/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
8.73 -0.01 53,100 157,340 120,806,562 1,055 5.23%

Biểu đồ 52 tuần
12/
bcc
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
8.30 0.10 91,800 338,500 123,209,812 1,023 1.22%

Biểu đồ 52 tuần
13/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
42.95 0 10,000 19,341 22,957,896 986 0.66%

Biểu đồ 52 tuần
14/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
43 -0.70 14,600 31,664 19,657,500 831 16.62%

Biểu đồ 52 tuần
15/
vit
CTCP Viglacera Tiên Sơn
16.10 0 200 17,542 50,000,000 805 0.34%

Biểu đồ 52 tuần
16/
pom
CTCP Thép Pomina
2.82 0 1,280,100 79,546 278,543,546 782 7.09%

Biểu đồ 52 tuần
17/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
14 -0.10 100 24,943 58,207,764 770 0%

Biểu đồ 52 tuần
18/
bts
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
5.40 0 2,200 46,549 123,559,858 667 0.15%

Biểu đồ 52 tuần
19/
hom
CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai
4.10 0.30 115,300 85,963 74,769,131 307 1.07%

Biểu đồ 52 tuần
20/
vhl
CTCP Viglacera Hạ Long
11.30 -0.10 300 5,733 25,000,000 283 2.63%

Biểu đồ 52 tuần
21/
clh
CTCP Xi măng La Hiên VVMI
21.80 0 8,300 5,597 12,000,000 262 2.67%

Biểu đồ 52 tuần
22/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
4.14 0 24,100 257,550 45,099,969 187 2.85%

Biểu đồ 52 tuần
23/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
6.07 0.04 49,000 170,703 30,000,000 182 0.37%

Biểu đồ 52 tuần
24/
gmx
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân
19.20 0 2,500 3,442 9,040,697 174 5.73%

Biểu đồ 52 tuần
25/
gmh
Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị
9.03 0.01 900 6,012 16,500,000 149 0.50%

Biểu đồ 52 tuần
26/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
10.40 0 4,200 57,946 14,299,880 149 0.28%

Biểu đồ 52 tuần
27/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
9.25 -0.04 6,500 9,799 15,187,322 140 6.78%

Biểu đồ 52 tuần
28/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
2.87 -0.07 17,700 10,674 41,525,250 119 0.87%

Biểu đồ 52 tuần
29/
nsh
CTCP Nhôm Sông Hồng
5.20 -0.10 60,600 182,269 20,693,437 108 0.23%

Biểu đồ 52 tuần
30/
pdb
CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO
10.80 0.20 1,100 40,457 8,909,981 96 0.13%

Biểu đồ 52 tuần
31/
nhc
CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp
30.60 2.70 100 2,666 3,041,542 93 15.78%

Biểu đồ 52 tuần
32/
tku
CTCP Công nghiệp Tung Kuang
14.80 0.30 2,300 5,316 4,997,559 74 50.36%

Biểu đồ 52 tuần
33/
hcc
CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex
10.90 0 1,000 7,429 6,518,586 71 21.24%

Biểu đồ 52 tuần
34/
ttc
CTCP Gạch men Thanh Thanh
10.30 -0.60 300 14,727 5,992,348 62 9.22%

Biểu đồ 52 tuần
35/
mcc
CTCP Gạch ngói Cao cấp
12 0 0 1,717 5,016,124 60 0.08%

Biểu đồ 52 tuần
36/
txm
CTCP VICEM Thạch cao Xi măng
6.80 0.50 56,300 15,590 7,000,000 48 0.83%

Biểu đồ 52 tuần
37/
dtc
CTCP Viglacera Đông Triều
4.20 0 1,900 2,918 10,000,000 42 1.68%

Biểu đồ 52 tuần
38/
tbx
CTCP Xi măng Thái Bình
22.30 0 0 2,666 1,510,280 34 0.01%

Biểu đồ 52 tuần
39/
kkc
CTCP Kim Khí KKC
6.10 0.30 100 40,195 5,200,000 32 4.35%

Biểu đồ 52 tuần
40/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
3.43 -0.24 1,000 19,487 7,523,371 26 10.93%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc